- Từ điển Việt - Việt
Vò xé
Động từ
vò, xé, làm cho rách nát tan tành (nói khái quát); dùng để ví việc làm cho phải đau đớn, day dứt, khổ sở về tinh thần
- vò xé tâm can
- nỗi đau đớn đang vò xé trong lòng
Xem thêm các từ khác
-
Vò đầu bóp trán
tả vẻ cố suy nghĩ một cách vất vả để tìm cách giải quyết. -
Vò đầu bứt tai
tả vẻ bối rối, lúng túng vì chưa tìm được cách giải quyết hoặc vì thấy ân hận, tự trách mình đã làm điều không... -
Vòi hoa sen
Danh từ vòi nước có hình như gương sen, khi mở nước phun ra thành chùm tia nhỏ phòng tắm có vòi hoa sen Đồng nghĩa : gương... -
Vòi nước
Danh từ vòi lắp ở ống nước hay bể nước, có van khoá, mở mở vòi nước -
Vòi rồng
Danh từ hiện tượng gió xoáy với tốc độ rất lớn, có thể cuốn theo nhiều vật trên đường đi của nó. dụng cụ gồm... -
Vòi sen
Danh từ vòi hoa sen (nói tắt). -
Vòi voi
Danh từ cây mọc hoang, thân cỏ, lá có lông nhám, cụm hoa dài và cuộn lại ở đầu ngọn trông giống vòi của con voi, dùng... -
Vòi vĩnh
Động từ (Khẩu ngữ) vòi (nói khái quát) vòi vĩnh tiền bạc tính hay vòi vĩnh -
Vòm
Danh từ vật có hình cong, khum và úp xuống như hình mu rùa vòm cây nước từ trên vòm hang nhỏ xuống bộ phận hình cong xây... -
Vòm miệng
Danh từ xem hàm ếch -
Vòm trời
Danh từ (Khẩu ngữ) bầu trời (thường dùng để nói về ban đêm) vòm trời đen kịt những vì sao lấp lánh trên vòm trời -
Vòng bi
Danh từ xem ổ bi -
Vòng cung
Danh từ vòng cong như một phần của đường tròn đường vòng cung -
Vòng hoa
Danh từ hoa được kết thành vòng, thường dùng để viếng ở đám tang. -
Vòng kiềng
Danh từ (kiểu đi) bàn chân bước vòng vào trong chân đi vòng kiềng -
Vòng loại
Danh từ vòng thi đấu đầu tiên để chọn ra người, đội đủ điều kiện để vào thi đấu tiếp vòng sau đá vòng loại... -
Vòng nguyệt quế
Danh từ vòng được kết bằng nguyệt quế, dùng để tặng cho người chiến thắng. -
Vòng quanh
Động từ di chuyển thành một vòng tròn xung quanh đi dạo vòng quanh hồ nước mắt vòng quanh nói vòng vèo, không đi thẳng,... -
Vòng tay
Mục lục 1 Động từ 1.1 (Phương ngữ) khoanh tay (trước ngực). 2 Danh từ 2.1 vòng của hai cánh tay ôm; thường dùng với phong... -
Vòng tránh thai
Danh từ dụng cụ vốn có dạng hình vòng, đặt ở đáy tử cung để làm cản trở sự thụ thai.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.