Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Vin

Động từ

với tay mà níu (cành cây) xuống
vin cành hái hoa
dựa vào một lí do nào đó để làm luôn việc gì
vin vào cảnh con mọn, không đi họp
vin vào một câu nói hớ để sinh sự
Đồng nghĩa: cáo, viện, vịn

Xem thêm các từ khác

  • Vinh

    Tính từ được dư luận xã hội đánh giá cao và rất kính trọng phu quý phụ vinh chết vinh còn hơn sống nhục Trái nghĩa :...
  • Vinh danh

    Động từ tôn vinh tên tuổi, công lao buổi lễ vinh danh doanh nhân tiêu biểu
  • Vinh dự

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 biểu hiện sự kính trọng, sự đánh giá cao của tập thể, của xã hội đối với những cống hiến...
  • Vinh hiển

    Tính từ (Từ cũ, Văn chương) như hiển vinh \"Ba vuông sánh với bảy tròn, Đời cha vinh hiển đời con sang giầu.\" (Cdao)
  • Vinh hoa

    (Từ cũ, Văn chương) vẻ vang và được hưởng sung sướng về vật chất, theo quan niệm cũ được hưởng vinh hoa, phú quý
  • Vinh hạnh

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 điều mang lại vinh dự 2 Tính từ 2.1 sung sướng vì có được vinh dự 3 Từ đồng nghĩa 3.1 vinh dự,...
  • Vinh quang

    có giá trị tinh thần cao, đem lại niềm tự hào chính đáng sự nghiệp vinh quang lao động là vinh quang Đồng nghĩa : quang vinh,...
  • Vinh qui

    Động từ (Từ cũ) xem vinh quy
  • Vinh quy

    Động từ (Từ cũ) trở về làng một cách vẻ vang (thường nói về người thi đỗ khoa thi đình) vinh quy bái tổ \"Tưng bừng...
  • Vinylon

    Danh từ sợi làm bằng hoá chất tổng hợp vải vinylon
  • Viola

    Danh từ đàn dây, kéo bằng vĩ như violon nhưng kích thước lớn hơn và tạo ra âm thanh trầm hơn kéo viola
  • Violet

    Danh từ cây thân thảo, lá nhỏ xẻ nhiều, hoa màu tím, cánh mỏng, thường nở vào dịp Tết Nguyên Đán hoa violet
  • Violon

    Danh từ đàn bốn dây, nhỏ và nhẹ, khi chơi cặp giữa vai và cằm, kéo bằng vĩ nghệ sĩ đàn violon Đồng nghĩa : vĩ cầm
  • Violoncello

    Danh từ đàn bốn dây giống như violon nhưng kích thước lớn hơn, để dựng đứng xuống sàn khi biểu diễn.
  • Virus

    Danh từ vi sinh vật nhỏ nhất, không thể nhìn thấy cả bằng kính hiển vi, phần lớn có thể gây bệnh virus gây bệnh dại...
  • Visa

    Danh từ dấu thị thực của cơ quan đại diện một nước ngoài đóng trên một hộ chiếu, cho phép người mang hộ chiếu được...
  • Vitamin

    Danh từ chất hữu cơ thường có trong thức ăn, hoa quả, cần thiết cho sự trao đổi chất và hoạt động bình thường của...
  • Viêm

    Danh từ hiện tượng tổn thương ở một bộ phận cơ thể, biểu hiện bằng triệu chứng sưng đỏ, gây nóng và đau viêm họng...
  • Viêm nhiễm

    viêm do nhiễm trùng viêm nhiễm đường hô hấp
  • Viên

    Mục lục 1 Danh từ 1.1 từ dùng để chỉ từng đơn vị những vật thường là nhỏ và tròn, được làm bằng cùng một chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top