Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Việt

Xui xiểm

Động từ

(Từ cũ, Ít dùng) như xúc xiểm.

Xem thêm các từ khác

  • Xui xẻo

    Tính từ (Phương ngữ) đen đủi, không gặp may gặp chuyện xui xẻo làm ăn xui xẻo Đồng nghĩa : xúi quẩy Trái nghĩa : may mắn
  • Xun xoe

    Động từ từ gợi tả dáng vẻ, cử chỉ săn đón, vồn vã quá đáng nhằm nịnh nọt bộ dạng xun xoe chỉ giỏi xun xoe bợ...
  • Xung

    Mục lục 1 Động từ 1.1 tức, giận 2 Tính từ 2.1 kị, khắc nhau (theo mê tín) 3 Động từ 3.1 tác dụng trong khoảng thời gian...
  • Xung khắc

    Tính từ không hợp nhau nên hay dẫn đến bất hoà anh em xung khắc nhau tuổi hai người xung khắc Đồng nghĩa : khắc, tương...
  • Xung kích

    Mục lục 1 Động từ 1.1 làm nhiệm vụ xung phong trong chiến đấu 1.2 đi đầu làm những nhiệm vụ khó khăn, gay go nhất 2 Danh...
  • Xung lượng

    Danh từ số đo chuyển động cơ học.
  • Xung lực

    Danh từ lực lượng chiến đấu trực tiếp xung phong tiêu diệt địch.
  • Xung phong

    Động từ xông thẳng vào đánh (trong chiến đấu) phát lệnh xung phong dẫn đầu mũi xung phong tự nguyện nhận làm nhiệm vụ...
  • Xung quanh

    Danh từ khoảng không gian bao quanh một sự vật vây kín xung quanh bạn bè xung quanh Đồng nghĩa : chung quanh phạm vi có liên quan...
  • Xung thiên

    Tính từ (Ít dùng) (hiện tượng tâm lí) hết sức mạnh mẽ và dữ dội, tựa như bốc cao đến tận trời thế xung thiên
  • Xung trận

    Động từ xông ra trận, xông vào trận đánh trước giờ xung trận
  • Xung yếu

    Tính từ có vị trí đặc biệt quan trọng quãng đê xung yếu vị trí xung yếu Đồng nghĩa : hiểm yếu, trọng yếu
  • Xung điện

    Danh từ dòng điện xuất hiện đột ngột trong thời gian ngắn thiết bị chống xung điện
  • Xung động

    Danh từ luồng kích thích lan từ nơi này đến nơi khác của cơ thể xung động thần kinh hành động có tính chất bột phát,...
  • Xung đột

    Mục lục 1 Động từ 1.1 đánh nhau giữa những lực lượng đối địch (nói khái quát) 1.2 va chạm, chống đối nhau do mâu thuẫn...
  • Xuyên

    Động từ làm cho thủng suốt từ bên này sang bên kia viên đạn xuyên qua tường đường hầm xuyên qua núi Đồng nghĩa : xoi...
  • Xuyên khung

    Danh từ cây thân thảo sống lâu năm, thân rỗng hình trụ, mặt ngoài có đường gân dọc nổi nhỏ, lá kép mọc so le, hoa nhỏ...
  • Xuyên táo

    Động từ (bắn) xuyên qua nhiều mục tiêu bằng một phát đạn bắn xuyên táo
  • Xuyên tâm liên

    Danh từ cây cùng họ với ô rô, có vị đắng, dùng làm thuốc.
  • Xuyên tạc

    Động từ trình bày sai sự thật với dụng ý xấu xuyên tạc sự thật luận điệu xuyên tạc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top