Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Detonative” Tìm theo Từ (81) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (81 Kết quả)

  • / di'noutətiv /, tính từ, biểu hiện, biểu thị, biểu lộ, bao hàm (nghĩa), Từ đồng nghĩa: adjective, denotive , designatory , exhibitive , exhibitory , indicative , indicatory
  • / ´detə¸neitiη /, Tính từ: nổ, Kỹ thuật chung: dễ nổ, nổ, detonating gas, khí nổ
  • / ¸detə´neiʃən /, Danh từ: sự nổ, tiếng nổ, Toán & tin: (vật lý ) sự nổ, Vật lý: sự làm nổ, Xây...
  • để nuốt (không nhai),
"
  • Tính từ: Để tặng, để cho, để biếu; để quyên cúng, Danh từ: Đồ tặng, đồ biếu; tiền thưởng,...
  • / ´detə¸neit /, Ngoại động từ: làm nổ, hình thái từ: Kỹ thuật chung: kích nổ, làm nổ, gây nổ, nổ, Địa...
  • / ´dekərətiv /, Tính từ: Để trang hoàng, Để trang trí, để làm cảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
  • lớp trang trí,
  • tranh trang trí, sơn trang trí, monumental and decorative painting, bức tranh trang trí đồ sộ
  • sơn dầu trang trí, vécni trang trí,
  • chất nổ, thuốc nổ, thuốc nổ, Địa chất: thuốc kích nổ,
  • Địa chất: áp lực truyền nổ, áp lực kích nổ, áp suất nổ,
  • Địa chất: tốc độ kích nổ, tốc độ truyền nổ,
  • sự cháy không nổ,
  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • bê tông trang trí,
  • hoa văn trang trí, đồ trang hoàng, thiết kế trang trí, hình trang trí,
  • vữa hoàn thiện, vữa trang trí,
  • mô típ trang trí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top