Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “High-growing” Tìm theo Từ (2.440) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.440 Kết quả)

  • / 'grouiɳ /, Danh từ: sự lớn lên, sự nuôi; sự trồng, Tính từ: Đang lớn lên, (từ mỹ,nghĩa mỹ) những khó khăn mới (của kế hoạch mới, của sự...
  • / 'glouiɳ /, Tính từ: rực rỡ, sặc sỡ, sôi nổi, sinh động, Vật lý: sự nóng sáng, Kỹ thuật chung: sự phát sáng,
  • sự lớn lên của tinh thể,
  • nghề trồng chè,
  • sản xuất rượu vang, trồng nho,
  • nghề trồng củ cải đường,
  • Tính từ: mọc ở bờ biển,
  • / ´rouiη /, danh từ, sự chèo thuyền, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ,
"
  • Danh từ: việc trồng cây ăn quả,
  • tinh thể đang lớn, tinh thể đang nuôi,
  • nuôi tinh thể, mọc tinh thể,
  • nghề trồng cây ăn quả,
  • danh từ số nhiều, cơn sốt khi trẻ đang lớn; cơn sốt vỡ da, (từ mỹ, nghĩa mỹ) những căng thẳng ban đầu chờ đợi một sự phát triển hay một dự án mới,
  • tốc độ tăng trưởng,
  • nghề trồng nho, sản xuất rượu vang,
  • Danh từ: sự lớn tiếp; sự lớn thêm,
  • điểm tăng trưởng, trưởng thành,
  • nghề trồng dưa,
  • / ´silk¸grouiη /, danh từ, nghề nuôi tằm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top