Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Acanthus

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'kænθəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều acanthuses, .acanthi

Chuyên ngành

Xây dựng

Lá Ô rô

Giải thích EN: The sculptured ornamentation characteristic of Corinthian capitals, consisting of a stylized representation of acanthus leaves.Giải thích VN: Chỉ đặc điểm chạm trổ, điêu khắc trên các chóp cột của người Corin, nó bao gồm các thể hiện cách điệu của các ô trang trí hình lá Ô rô.


Xem thêm các từ khác

  • Acanthus leaf

    lá a - can (lá trang trí ở đầu cột cô -ranh),
  • Acapnia

    chứng giãn dioxyt - huyết,
  • Acapsular

    / ə,kæp'sjulə /, Tính từ: không bao; không nang, không vỏ,
  • Acapu

    gỗ acapu,
  • Acarbia

    chứng giảm bicarbonate huyết,
  • Acardia

    / 'ækɑ:diə /, Danh từ: tật thiếu tim (bẩm sinh), quái tượng không tim,
  • Acardiac mons

    quái thai không tim,
  • Acardiac monster

    quái thai không tim,
  • Acardius

    quái thai không tim,
  • Acari

    / 'ækəri /,
  • Acariasis

    chứng nhiễm ve, nhiễm bét (ký sinh trùng),
  • Acaricide

    thuốc diệt ve (bét).,
  • Acarid

    / 'ækərid /, Danh từ: (động vật) bộ ve bét, Tính từ: thuộc bộ...
  • Acaridiasis

    chứng nhiễm ve, nhiễm bét,
  • Acarina

    nhóm tiết túc gồm con ve, con tích, con bét,
  • Acarodermatitis

    viêm dado ve,
  • Acarology

    / ¸ækə´rɔlədʒi /, Xây dựng: môn học về ve và tích,
  • Acarophobia

    chứng sợ ve , chứng sợ vật nhỏ,
  • Acarpellous

    / ,ækɑ:'peləs /, Tính từ: (thực vật học) không lá noãn,
  • Acarpous

    / ə'kɑ:pəs /, Tính từ: (thực vật học) không sinh quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top