Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curacy

Nghe phát âm

Mục lục

/´kjuərəsi/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) chức cha phó

Xem thêm các từ khác

  • Curare

    / kju´ra:ri /, nhựa độc cura (để tẩm vào mũi tên) (của người da đỏ), Hóa học & vật liệu:...
  • Curaremimetic

    giống cura, như cura,
  • Curarine

    Danh từ: (hoá học) curarin,
  • Curarization

    sự điều trị bằng cuara,
  • Curate

    / ´kju:ərit /, Danh từ: (tôn giáo) cha phó, Từ đồng nghĩa: noun, curate...
  • Curate's egg

    Danh từ: một vật có chỗ tốt có chỗ dở,
  • Curative

    / ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ:...
  • Curative dose

    liều chữakhỏi,
  • Curative maintenance

    bảo dưỡng sửa chữa,
  • Curative ratio

    tỉ số liều điều trị,
  • Curativedose

    liều chữa khỏi,
  • Curativeness

    / ´kjuərətivnis /,
  • Curativeratio

    tỉ số liều điều trị,
  • Curator

    / kju´reitə /, Danh từ: người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông...
  • Curatorial

    / ¸kjurə´tɔ:riəl /,
  • Curatorship

    / kjuə´reitə¸ʃip /,
  • Curb

    / kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ...
  • Curb-bit

    Danh từ: hàm thiết ngựa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top