Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curb

Nghe phát âm

Mục lục

/kə:b/

Thông dụng

Danh từ

Dây cằm (ngựa)
Sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế
to put (keep) a curb on one's anger
kiềm chế cơn giận
Bờ giếng, thành giếng; lề đường
(thú y học) chỗ sưng, cục u (ở chân ngựa)

Ngoại động từ

Buộc dây cằm (vào ngựa); điều khiển (ngựa) bằng dây cằm
Kiềm chế, nén lại; hạn chế
to curb one's anger
nén giận
Xây thành cho (giếng); xây lề cho (đường...)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

mép đựng
uốn (cong)

Xây dựng

kìm hãm
bó vỉa (đá bọc vỉa hè)

Kỹ thuật chung

bờ
bờ lề
bờ rìa
đá vỉa đường
lề
lề đường
curb gutter
rãnh lề đường
vỉa đường
vỉa hè

Địa chất

vành (khung) đoạn vì chống

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barrier , border , brake , bridle , chain , control , deterrent , edge , harness , hindrance , ledge , limitation , lip , rein , restrainer , restraint , restriction , rim , check , circumscription , constraint , cramp , inhibition , limit , stricture , trammel
verb
abstain , bit , bottle up * , box in , bridle , bring to screeching halt , check , clog , constrain , contain , control , cook * , cool down , cool off , deny , entrammel , fetter , hamper , hinder , hobble , hog-tie , hold back , hold down , hold in , ice * , impede , inhibit , keep lid on , keep tight rein on , leash , manacle , moderate , muzzle , refrain , rein in , restrain , retard , scrub * , send up , shackle , subdue , suppress , tame , tie , tie up , withhold , brake , hold , keep , keep back , pull in , rein , arrest , barrier , border , brink , curve , edge , limit , repress , restrict , thwart

Từ trái nghĩa

noun
encouragement , opening
verb
aid , assist , encourage , foster , help

Xem thêm các từ khác

  • Curb-bit

    Danh từ: hàm thiết ngựa,
  • Curb-chain

    Danh từ: dây hàm thiếc ngựa,
  • Curb-ring crane

    cần trục bàn quay,
  • Curb (handrail) loading

    tải trọng trục đơn tích lũy,
  • Curb Stop

    trụ dừng đặt ở vỉa hè, một loại van chặn dịch vụ được đặt trong ống nước gần vỉa hè và giữa hệ thống nước...
  • Curb beam

    đá phiến bó vỉa hè,
  • Curb broker

    người môi giới (chứng khoán) ngoài sở giao dịch,
  • Curb girder

    dầm cạp bờ, bó vỉa,
  • Curb gutter

    rãnh lề đường,
  • Curb joint

    mạch đá vỉa, mạch đá vỉa, Địa chất: mạch đá vỉa,
  • Curb market

    thị trường chứng khoán ngoài sở giao dịch, thị trường lề đường,
  • Curb plate

    vành dưới của cupôn, vành dưới của cu-pôn,
  • Curb price

    giá chợ đen, giá ngoài sở giao dịch,
  • Curb raffer

    thanh kèo trên mái tầng măng-sác,
  • Curb rate

    giá thị trường đen,
  • Curb ring crane

    cần trục bàn xoay (bốc than),
  • Curb roof

    mái cong, mái độ dốc kép, mái tầng hầm, mái tầng măngsac, mái nghiêng về hai phía, Kỹ thuật chung:...
  • Curb stone

    thành giếng, đá xây bờ hè, đá vỉa (hè), vỉa,
  • Curb the production

    kìm hãm sản xuất,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top