Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Curate

Nghe phát âm

Mục lục

/´kju:ərit/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) cha phó
curate in charge
cha phụ trách tạm thời


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assistant , clergyman , cleric , dominie , minister , pastor , priest

Xem thêm các từ khác

  • Curate's egg

    Danh từ: một vật có chỗ tốt có chỗ dở,
  • Curative

    / ´kjuərətiv /, Tính từ: trị bệnh, chữa bệnh, chữa khỏi hẳn, Danh từ:...
  • Curative dose

    liều chữakhỏi,
  • Curative maintenance

    bảo dưỡng sửa chữa,
  • Curative ratio

    tỉ số liều điều trị,
  • Curativedose

    liều chữa khỏi,
  • Curativeness

    / ´kjuərətivnis /,
  • Curativeratio

    tỉ số liều điều trị,
  • Curator

    / kju´reitə /, Danh từ: người phụ trách (nhà bảo tàng...), (pháp lý) người quản lý, người trông...
  • Curatorial

    / ¸kjurə´tɔ:riəl /,
  • Curatorship

    / kjuə´reitə¸ʃip /,
  • Curb

    / kə:b /, Danh từ: dây cằm (ngựa), sự kiềm chế, sự nén lại, sự kìm lại; sự hạn chế, bờ...
  • Curb-bit

    Danh từ: hàm thiết ngựa,
  • Curb-chain

    Danh từ: dây hàm thiếc ngựa,
  • Curb-ring crane

    cần trục bàn quay,
  • Curb (handrail) loading

    tải trọng trục đơn tích lũy,
  • Curb Stop

    trụ dừng đặt ở vỉa hè, một loại van chặn dịch vụ được đặt trong ống nước gần vỉa hè và giữa hệ thống nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top