Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Deducible

Nghe phát âm

Mục lục

/di´dju:sibl/

Thông dụng

Tính từ

Có thể suy ra, có thể luận ra, có thể suy luận, có thể suy diễn

Chuyên ngành

Toán & tin

suy diễn được

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
a priori , consequent , deductive , derivable , dogmatic , following , inferable , inferential , provable , reasoned , traceable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top