Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dismantlement

Nghe phát âm

Mục lục

/dis´mæntəlmənt/

Thông dụng

Danh từ
Sự dỡ hết vật che đậy, sự lột bỏ vật phủ ngoài
Sự tháo dỡ hết các thứ trang bị (trên tàu)
Sự tháo dỡ (máy móc)
Sự phá huỷ, sự triệt phá (thành luỹ)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top