Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Divarication

Nghe phát âm

Mục lục

/dai¸væri´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ
Sự tẽ ra, sự rẽ ra, sự phân nhánh
Chỗ phân nhánh, chỗ ngã ba (đường...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
discrepance , discrepancy , disparity , dissimilarity , dissimilitude , distinction , divergence , divergency , unlikeness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Divarication of a river

    sự chia nhánh sông, sự phân nhánh sông,
  • Divaricator

    dụng cụ phân đoạn,
  • Dive

    / daɪv /, Danh từ: sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn, (hàng không) sự đâm bổ xuống,...
  • Dive-bomb

    / ´daiv¸bɔm /, Động từ, ném bom sau khi bổ nhào xuống,
  • Dive-bomber

    Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào,
  • Dive (diving) plane

    tấm lái nằm ngang,
  • Dive culvert

    cống luồn,
  • Dive key

    then kéo, then trượt,
  • Divector

    Toán & tin: (đại số ) song vectơ, 2-vectơ, song véc-tơ,
  • Dived

    ,
  • Diver

    / ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người...
  • Diver's ladder

    thang (của) thợ lặn,
  • Diver's work

    công tác thợ lặn,
  • Diverge

    / dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...),...
  • Diverge of traffic

    sự chuyển hướng luồng giao thông,
  • Divergence

    / dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns /, Danh từ: sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch,...
  • Divergence (series)

    chuỗi phân kỳ,
  • Divergence (vs)

    sự đi trệch, sự phân kỳ,
  • Divergence factor

    hệ số phân kỳ, hệ số phân kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top