- Từ điển Anh - Việt
Fortieth
Nghe phát âmMục lục |
/´fɔ:tiiθ/
Thông dụng
Tính từ
Thứ bốn mươi
Danh từ
Một phần bốn mươi
Người thứ bốn mươi, vật thứ bốn mươi
Chuyên ngành
Toán & tin
thứ bốn mươi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fortifcation
củng cố [sự củng cố], -
Fortifiable
/ ´fɔ:ti¸faiəbl /, tính từ, có thể củng cố được, có thể làm cho vững chắc thêm, -
Fortification
/ ¸fɔ:tifi´keiʃən /, Danh từ: sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm, sự làm nặng... -
Fortification wall
tường khung chống, -
Fortified castle
pháo đài kiên cố, -
Fortified flour
bột đã làm giàu, -
Fortified juice
nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng, -
Fortified milk
sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng), -
Fortified paint
sơn có nhựa phê-nôn, -
Fortified tyre
lốp gia cố, -
Fortified wine
Danh từ: rượu vang bổ, -
Fortifier
/ ´fɔ:ti¸faiə /, danh từ, kỹ sư công sự, thuốc bổ, -
Fortify
/ ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ... -
Fortifying cooling
nước muối đậm đặc, -
Fortifying room
phòng điều chỉnh độ rượu, -
Fortin barometer
khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin, -
Fortis
Tính từ: (ngôn ngữ) căng, -
Fortissimo
/ fɔ:´tisimou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff, Danh... -
Fortitude
/ ´fɔ:ti¸tju:d /, Danh từ: sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.