Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Xem thêm các từ khác

  • Fortifying cooling

    nước muối đậm đặc,
  • Fortifying room

    phòng điều chỉnh độ rượu,
  • Fortin barometer

    khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin,
  • Fortis

    Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • Fortissimo

    / fɔ:´tisimou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff, Danh...
  • Fortitude

    / ´fɔ:ti¸tju:d /, Danh từ: sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, Từ...
  • Fortnight

    / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay...
  • Fortnightly

    / ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ:...
  • Fortress

    / ˈfɔrtrɪs /, Danh từ: pháo đài, Ngoại động từ: (thơ ca) là pháo...
  • Fortress tower

    tháp pháo đài,
  • Fortresses

    đồn lũy, pháo đài,
  • Fortuitism

    Danh từ: sự tin vào tình cờ, sự tin vào may rủi,
  • Fortuitist

    Danh từ: người tin vào tình cờ, người tin vào may rủi,
  • Fortuitous

    / fɔ:´tjuitəs /, Tính từ: tình cờ, bất ngờ, ngẫu nhiên, Toán & tin:...
  • Fortuitous accident

    tai nạn bất ngờ,
  • Fortuitous collision

    sự đâm va bất ngờ,
  • Fortuitous distortion

    sự méo ngẫu nhiên,
  • Fortuitous fault

    lỗi ngẫu nhiên,
  • Fortuitousness

    / fɔ:´tjuitəsnis /, danh từ, tính chất tình cờ, tính chất bất ngờ, tính chất ngẫu nhiên, Từ đồng...
  • Fortuity

    / fɔ:´tjuiti /, Danh từ: tính tình cờ, tính bất ngờ, tính ngẫu nhiên; sự tình cờ, sự bất ngờ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top