Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fortification

Nghe phát âm

Mục lục

/¸fɔ:tifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự củng cố được, sự làm cho vững chắc thêm
Sự làm nặng thêm, sự làm mạnh thêm (rượu)
(quân sự) kỹ thuật xây công sự, sự xây công sự
(quân sự), ( (thường) số nhiều) công sự

Chuyên ngành

Thực phẩm

sự hãm rượu

Kỹ thuật chung

chiến lũy
sự gia cường
sự làm giàu
sự tăng cường

Kinh tế

sự bổ sung
sự hãm rượu
sự làm giàu
food fortification
sự làm giàu sản phẩm thực phẩm
vitamin fortification
sự làm giàu vitamin

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barricade , barrier , bastion , battlement , block , blockhouse , breastwork , buffer , bulwark , castle , citadel , consolidation , defense , earthwork , embattlement , entrenchment , fastness , fort , fortress , garrison , keep , outpost , parapet , preparation , presidio , protection , reinforcement , stockade , strengthening , stronghold , support , wall , moat , palisade , rampart , redan , retrenchment , shield , tower

Xem thêm các từ khác

  • Fortification wall

    tường khung chống,
  • Fortified castle

    pháo đài kiên cố,
  • Fortified flour

    bột đã làm giàu,
  • Fortified juice

    nước ép đã bổ sung các chất dinh dưỡng,
  • Fortified milk

    sữa đã làm giàu (bổ sung các chất dinh dưỡng),
  • Fortified paint

    sơn có nhựa phê-nôn,
  • Fortified tyre

    lốp gia cố,
  • Fortified wine

    Danh từ: rượu vang bổ,
  • Fortifier

    / ´fɔ:ti¸faiə /, danh từ, kỹ sư công sự, thuốc bổ,
  • Fortify

    / ´fɔ:ti¸fai /, Ngoại động từ: củng cố, làm cho vững chắc, làm cho mạnh thêm, Kỹ...
  • Fortifying cooling

    nước muối đậm đặc,
  • Fortifying room

    phòng điều chỉnh độ rượu,
  • Fortin barometer

    khí áp kế fortin, khí (quyển) áp kế fortin, phong vũ biểu fortin,
  • Fortis

    Tính từ: (ngôn ngữ) căng,
  • Fortissimo

    / fɔ:´tisimou /, Tính từ & phó từ: (âm nhạc) cực mạnh (viết tắt) ff, Danh...
  • Fortitude

    / ´fɔ:ti¸tju:d /, Danh từ: sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng, Từ...
  • Fortnight

    / ´fɔ:t¸nait /, Danh từ: hai tuần lễ, mười lăm ngày, today fortnight, hai tuần lễ kể từ hôm nay...
  • Fortnightly

    / ´fɔ:t¸naitli /, Tính từ & phó từ: hai tuần một lần, Danh từ:...
  • Fortress

    / ˈfɔrtrɪs /, Danh từ: pháo đài, Ngoại động từ: (thơ ca) là pháo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top