- Từ điển Anh - Việt
Goat
Nghe phát âmMục lục |
/gәƱt/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con dê
- con dê
- Người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê
( Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong hoàng đạo)
To get somebody's goat
Trêu gan (chọc tức) ai
Xem giddy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- billy , buck , kid , whipping boy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Goat's
, -
Goat's wool
Danh từ: vật không có thật, -
Goat-fish
Danh từ: ( đợng vật) cá phèn, -
Goat-herd
Danh từ: người chăn dê, -
Goat-sucker
Danh từ: (động vật học) cú muỗi, -
Goat milk
sữa dê, -
Goat milk anemia
thiếu máu do sữadê, -
Goatee
/ gou´ti: /, Danh từ: chòm râu dê, -
Goatish
/ ´goutiʃ /, tính từ, (thuộc) dê; có mùi dê, dâm đãng, có máu dê, -
Goatling
Danh từ: dê non (từ 1 đến 2 năm tuổi), -
Goats
, -
Goatskin
Danh từ: da dê, túi đựng nước bằng da dê, quần áo bằng da dê, -
Goaty
Tính từ: (thuộc) dê; có mùi dê, -
Gob
/ gɔb /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) thuỷ thủ, cục đờm, (từ lóng) mồm, Nội... -
Gob-stopper
Danh từ: kẹo có dạng hình cầu, -
Gob-stowing
Địa chất: ự chèn lấp lò kiểu ném, sự chèn lấp kiểu phun, -
Gob-stowing machine
máy chèn lấp mỏ, Địa chất: máy chèn lấp lò kiểu ném, máy hèn lấp kiểu phun, -
Gob bucket
gàu đổ bê tông, -
Gob feeding
sự cấp đất đá lấp, -
Gob fire
cháy dưới hầm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.