Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inaugurator

Nghe phát âm

Mục lục

/i´nɔ:gju¸reitə/

Thông dụng

Danh từ
Người khai mạc; người khánh thành
Người mở đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inauguratory

    / i´nɔ:gjurətəri /, như inaugural,
  • Inauspicious

    / ¸inɔ:´spiʃəs /, Tính từ: mang điềm xấu; gở; bất hạnh, không may, rủi ro, Từ...
  • Inauspiciously

    Phó từ: bất hạnh, không may, rủi ro,
  • Inauspiciousness

    Danh từ: sự gở; sự bất hạnh, sự không may, sự rủi ro,
  • Inauthentic

    / ¸inɔ:´θentik /, tính từ, không thật, giả,
  • Inauthenticity

    Danh từ: sự không thật; sự giả,
  • Inaxon

    trục phân nhánh xa tế bào,
  • Inbeing

    Danh từ: bản chất,
  • Inboard

    / ´inbɔ:d /, Tính từ & phó từ: (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật)...
  • Inboard (IB)

    trên boong (trên vệ tinh, máy bay, tầu biển),
  • Inboard brakes

    phanh đặt bên trong trục,
  • Inboard cargo

    hàng trong khoang (tàu),
  • Inboard plank

    ván lát vỏ bên trong tàu,
  • Inbond

    liên kết trong,
  • Inbond brick

    gạch ngang,
  • Inborn

    / ´inbɔ:n /, Tính từ: bẩm sinh, Kỹ thuật chung: bẩm sinh, Từ...
  • Inborn error of metabolism

    loạn chuyển hoá di truyền,
  • Inborn reflex

    phản xạ bẩm sinh,
  • Inbornerror of metabolism

    loạn chuyển hoá di truyền,
  • Inbound

    / ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top