- Từ điển Anh - Việt
Inborn
Nghe phát âmMục lục |
/´inbɔ:n/
Thông dụng
Tính từ
Bẩm sinh
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bẩm sinh
- inborn reflex
- phản xạ bẩm sinh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- congenital , connate , connatural , constitutional , deep-seated , essential , hereditary , inbred , indigenous , indwelling , ingenerate , ingrained , inherent , inherited , innate , instinctive , intrinsic , intuitive , native , unacquired , built-in , elemental , natural , ancestral , basic , cognate , endogamous , endogenous , familial , idiopathic , institutional
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inborn error of metabolism
loạn chuyển hoá di truyền, -
Inborn reflex
phản xạ bẩm sinh, -
Inbornerror of metabolism
loạn chuyển hoá di truyền, -
Inbound
/ ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường... -
Inbound flight
chuyến bay về, -
Inbound heading
hướng bay về, hướng bay, -
Inbound passengers
hành khách chuyến về, -
Inbound traffic
giao thông vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào, -
Inbound voyage
chuyến (đi) về, -
Inbound yard track
đường ray nhận tàu, -
Inbreak
sự rơi (của đất), sập lở [sự sập lở], sự sập, Địa chất: sự sập đổ, sự phá hỏa,... -
Inbreak angle
Địa chất: góc sập đổ, -
Inbreathe
/ in´bri:ð /, Ngoại động từ: hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực,... -
Inbred
/ ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng... -
Inbred strain
nòi nội phối, -
Inbreed
Động từ: bẩm sinh, -
Inbreeding
/ ´inbri:diη /, như in-and-in, Y học: đồng huyết, -
Inbuilt
/ ´inbilt /, Tính từ: gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu, Hóa học &... -
Inburst
sự tràn nước, -
Inbye
ở dưới đất, ngầm dưới đất, Tính từ, cũng inby: gần; gần nhà,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.