Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Inborn error of metabolism

    loạn chuyển hoá di truyền,
  • Inborn reflex

    phản xạ bẩm sinh,
  • Inbornerror of metabolism

    loạn chuyển hoá di truyền,
  • Inbound

    / ´inbaund /, Tính từ: Đi về nước, hồi hương, Kinh tế: trên đường...
  • Inbound flight

    chuyến bay về,
  • Inbound heading

    hướng bay về, hướng bay,
  • Inbound passengers

    hành khách chuyến về,
  • Inbound traffic

    giao thông vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào,
  • Inbound voyage

    chuyến (đi) về,
  • Inbound yard track

    đường ray nhận tàu,
  • Inbreak

    sự rơi (của đất), sập lở [sự sập lở], sự sập, Địa chất: sự sập đổ, sự phá hỏa,...
  • Inbreak angle

    Địa chất: góc sập đổ,
  • Inbreathe

    / in´bri:ð /, Ngoại động từ: hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực,...
  • Inbred

    / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng...
  • Inbred strain

    nòi nội phối,
  • Inbreed

    Động từ: bẩm sinh,
  • Inbreeding

    / ´inbri:diη /, như in-and-in, Y học: đồng huyết,
  • Inbuilt

    / ´inbilt /, Tính từ: gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu, Hóa học &...
  • Inburst

    sự tràn nước,
  • Inbye

    ở dưới đất, ngầm dưới đất, Tính từ, cũng inby: gần; gần nhà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top