Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Layman

Nghe phát âm

Mục lục

/´leimən/

Thông dụng

Danh từ

Thường dân; người thế tục
Người không chuyên môn (về y, luật...)

Chuyên ngành

Kinh tế

người không chuyên môn
người ngoài ngành nghề
tay ngang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
believer , dilettante , follower , laic , lay person , member , neophyte , nonprofessional , novice , outsider , parishioner , proselyte , recruit , secular , amateur , esoteric , laity

Từ trái nghĩa

noun
professional

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top