Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Amateur

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /'æmətə(r) hoặc 'æmətʃə(r)/
NAmE /'æmətər hoặc 'æmətʃər/

Thông dụng

Danh từ

Người chơi không chuyên, người chơi tài tử
( định ngữ) có tính chất tài tử, nghiệp dư, không chuyên
amateur theatricals
sân khấu nghiệp dư, những buổi biểu diễn không chuyên
amateur art
nghệ thuật nghiệp dư
an amateur painter
hoạ sĩ tài tử

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghiệp dư
amateur satellite-AMSAT
vệ tinh nghiệp dư
amateur service
dịch vụ nghiệp dư
amateur station
đài nghiệp dư
International Amateur Radio Union (IARU)
liên đoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế
radio amateur
nhà nghiệp dư vô tuyến
station in the amateur service
đài phục vụ giới nghiệp dư

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abecedarian , apprentice , aspirant , beginner , bush leaguer , dabbler , dilettante , greenhorn , ham * , hopeful , layperson , learner , neophyte , nonprofessional , novice , probationer , putterer , recruit , sunday driver , tenderfoot * , tyro , smatterer , uninitiate , admirer , catechumen , devotee , disciple , ham , initiate , layman , novitiate , proselyte , pupil , trainee , votary

Từ trái nghĩa

noun
professional

Xem thêm các từ khác

  • Amateur-satellite service

    dịch vụ bằng vệ tinh,
  • Amateur camera

    máy ảnh nghiệp dư, máy quay phim nghiệp dư,
  • Amateur satellite-AMSAT

    vệ tinh nghiệp dư,
  • Amateur service

    dịch vụ nghiệp dư,
  • Amateur station

    đài nghiệp dư,
  • Amateurish

    / ´æmətʃuəriʃ /, Tính từ: tài tử, nghiệp dư, không chuyên, không lành nghề, không thành thạo,...
  • Amateurishly

    Phó từ: không chuyên nghiệp, theo kiểu cách tài tử, he repairs cars amateurishly, anh ta không chuyên...
  • Amateurishness

    / ´æmətʃuəriʃnis /, danh từ, (như) amateurism, sự không lành nghề, sự không thành thạo,
  • Amateurism

    / ´æmʃuərizəm /, danh từ, tính chất tài tử, tính chất nghiệp dư, tính chất không chuyên,
  • Amathphobia

    chứng sợ bụi,
  • Amative

    / ´æmətiv /, tính từ, Đa tình, thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, amorous , concupiscent...
  • Amativeness

    / ´æmətivnis /, danh từ, tính đa tình, tính thích yêu đương, Từ đồng nghĩa: noun, concupiscence...
  • Amato body

    thểamato,
  • Amatol

    / ´æmə¸tɔl /, danh từ, amaton (thuốc nổ), Địa chất: thuốc nổ amaton,
  • Amatory

    / ´æmətəri /, Tính từ: yêu đương, biểu lộ tình yêu, (thuộc) ái tình, (thuộc) tình dục,
  • Amaurosis

    / ¸æmɔ:´rouzis /, Danh từ: (y học) chứng thanh manh,
  • Amaurosis fugax

    chứng thoáng mù,
  • Amaurotic

    / ¸æmɔ:´rɔtik /,
  • Amaurotic familial idiocy

    (chứng) ngu và mù giađình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top