- Từ điển Anh - Việt
Notary
Nghe phát âmMục lục |
/ˈnoʊtəri/
Thông dụng
Cách viết khác notary public
Danh từ
Công chứng viên
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
công chứng viên
Nguồn khác
- notary : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- certifier , commissioner for oaths , court clerk , endorser , public official , recorder , registrar , scrivener , signatory , witness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Notary public
Danh từ, số nhiều là notaries .public, viết tắt là .NP: như notary, -
Notarys-Mercereau microbridge
vi cầu notarys-mercereau, -
Notaryship
Danh từ: chức công chứng viên, -
Notation
/ noʊˈteɪʃən /, Danh từ: ký hiệu, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời chú thích, lời chú giải, lời ghi... -
Notation attribute
thuộc tính ký hiệu, -
Notation creadit
thư tín dụng ghi số, -
Notation credit
thư tín dụng ghi số, -
Notation declaration
khai báo ký hiệu, -
Notation identifier
ký hiệu nhận dạng, -
Notation income
thu nhập trên ý niệm, -
Notation name
tên ký hiệu, associated notation name, tên ký hiệu kết hợp -
Notch
/ nɒtʃ /, Danh từ: vết khía hình v, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hẽm núi, khe núi, (thông tục) mức, mức... -
Notch action
ảnh hưởng vết cắt, -
Notch angle
góc khía, -
Notch antenna
ăng ten khe, -
Notch bar test
thử mẫu có rãnh khía, -
Notch bending test
phép thử uốn khía, thử nghiệm uốn mẫu có rãnh khía, -
Notch brittleness
tính dòn va đập, -
Notch effect
hiệu ứng rãnh khía, hiệu quả của rãnh cắt, ảnh hưởng rãnh cắt, ảnh hưởng do rãnh cắt, ảnh hưởng vết cắt, -
Notch fall
thác nước kiểu đập tràn, cột nước đập tràn, bậc nước khe răng lược,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
