Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Poncho

Mục lục

/´pɔntʃou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều ponchos

Áo ponsô (loại áo choàng bằng một tấm vải to có khe hở ở giữa để chui đầu qua, gốc ở Nam-mỹ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cape , capote , coat , manteau , mantle , raincoat , shawl , wrap

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ponchon-Savarit method

    phương pháp ponchon-savarit,
  • Pond

    / pɔnd /, Danh từ: ao (nước), (đùa cợt) biển, Ngoại động từ: (...
  • Pond-life

    Danh từ: (thuộc ngữ) cuộc sống trong ao (của các động vật sống ở ao),
  • Pond-lily

    Danh từ: (thực vật học) cây bình bồng,
  • Pond-mussel

    Danh từ: (động vật học) con trai,
  • Pond-snail

    Danh từ: (động vật học) ốc ao,
  • Pond-weed

    Danh từ: (thực vật học) cỏ nhãn tử (sống ở nước ao tù),
  • Pond (fish) cultivation

    sự nuôi cá ao,
  • Pond crucian carp

    cá diếc bạc,
  • Pond depth

    độ sâu bể chứa ngầm,
  • Pond fish

    cá ao,
  • Pond fracture

    vợ xương sọ lõm tròn,
  • Pond water

    nước ao,
  • Pondage

    / ´pɔndidʒ /, Danh từ: lượng nước ở ao, sự trữ nước, Cơ khí &...
  • Pondage method

    phương pháp trữ nước,
  • Ponder

    / ´pɔndə /, Ngoại động từ: ( + on , upon , over ) suy nghĩ về; cân nhắc về (cái gì); trầm tư,...
  • Ponderability

    / ¸pɔndərə´biliti /, danh từ, tính có thể cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính có thể đánh giá được; tính...
  • Ponderable

    / ´pɔndərəbl /, Tính từ: có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá;...
  • Ponderal

    (thuộc) trọng lượng,
  • Ponderal index

    chỉ số thể trọng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top