Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Refiner

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´fainə/

Thông dụng

Danh từ

Người tinh chế
Máy tinh chế
Lò luyện tinh (kim loại)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

lò luyện kim (kim loại) :

Kỹ thuật chung

máy nghiền bột giấy
máy tinh chế
thiết bị tinh chế

Kinh tế

chất tinh chế
thiết bị tinh chế đường

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
clarifier , cleaner , cleanser , refinery

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top