Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Regarding

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´ga:diη/

Thông dụng

Giới từ

Về ( ai/cái gì), về việc, đối với (vấn đề...)
policy regarding various nationalities
chính sách đối với các dân tộc

Chuyên ngành

Kinh tế

về
về phần

Xem thêm các từ khác

  • Regardless

    / ri´ga:dlis /, Trạng Từ: bất chấp, không đếm xỉa tới, không chú ý tới, Xây...
  • Regardless of

    Giới từ: không chú ý đến ( ai/cái gì); không quan tâm, regardless of consequences, không đếm xỉa...
  • Regather

    / ri:´gæðə /, Ngoại động từ: tập hợp lại,
  • Regatta

    / ri´gætə /, Danh từ: cuộc đua thuyền chèo, cuộc đua thuyền buồm, Kinh...
  • Regd

    tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
  • Regel

    kinh nguyệt,
  • Regelate

    Nội động từ: Đóng băng lại; đông lạnh,
  • Regelation

    / ¸ri:dʒi:´leiʃən /, Danh từ: sự lại đóng băng lại; sự lại đông lại, Hóa...
  • Regency

    / ´ri:dʒənsi /, Danh từ: chức vụ quan nhiếp chính, ( the regency) thời nhiếp chính (ở nước anh),...
  • Regenerate

    / ri:'dƷenәreit /, Ngoại động từ: tái sinh; phục hồi, phục hưng (nhất là về đạo đức, tinh...
  • Regenerated

    cao sư tái sinh, cao su tái chế,
  • Regenerated data

    dữ kiện (được) tái phát sinh,
  • Regenerated fuel

    nhiên liệu tái chế, nhiên liệu tái sinh,
  • Regenerated rock

    đá tái sinh,
  • Regenerated rubber

    lò hoàn nhiệt, lò tái sinh,
  • Regenerated water

    nước lọc, nước thu hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top