Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retortion

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´tɔ:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bẻ ngược trở lại, sự uốn ngược trở lại
Sự đàn áp trả thù kiều dân nước ngoài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retothel

    lướinội mô,
  • Retothelial

    có tế bào hình lưới,
  • Retothelial sarcoma

    sacôm tế bào lưới,
  • Retothelioma

    u lớp bao mô lưới,
  • Retothelium

    lớp bao mô dưới, lớp bao mô lưới,
  • Retouch

    / ri:´tʌtʃ /, Danh từ: sự chấm sửa, sự sửa lại, sự tút lại, nét chấm sửa, nét sửa lại,...
  • Retoucher

    Danh từ: người sửa ảnh, người sửa tranh, người tô sửa (phim ảnh),
  • Retouching

    sự tô sửa (phim ảnh), sự rơ tút, sự sửa ảnh, sự sửa phim,
  • Retour sans protet

    gửi lại không cần kháng nghị (công chứng xác nhận),
  • Retrace

    Ngoại động từ: vạch lại, kẻ lại, vẽ lại (như) re-trace, trở lại con đường cũ; thoái lui,...
  • Retrace time

    thời gian quét ngược,
  • Retracement

    Chứng khoán: (sự) quay trở lại xu hướng cũ, hồi qui, (sự, quá trình) phân tích hồi qui,
  • Retracement line

    tuyến ngắm sau,
  • Retrack

    kéo lại, rút lại, thu lại, co lại,
  • Retract

    / ri´trækt /, Ngoại động từ: rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến);...
  • Retract deformation

    biến dạng do co ngót,
  • Retractable

    / ri´træktəbl /, Tính từ: có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút...
  • Retractable aerial

    ăng ten xếp,
  • Retractable antenna

    ăng ten rút,
  • Retractable bond

    trái khoán thu tiền trước, trái phiếu có thể rút lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top