- Từ điển Anh - Việt
Retract
Nghe phát âmMục lục |
/ri´trækt/
Thông dụng
Ngoại động từ
Rụt vào, thụt vào, co vào
Rút lại (lời hứa); rút lui (ý kiến); huỷ bỏ (lời tuyên bố); chối, không nhận, nuốt (lời)
Nội động từ
Rụt vào, thụt vào, co vào (cổ...)
Rút lui ý kiến; nuốt lời; (pháp lý) phản cung
Hình thái từ
- V_ed : retracted
- V_ing : retracting
Chuyên ngành
Toán & tin
(tôpô học ) co rút, co
- deformation retract
- co rút biến dạng
- neighbourhood retract
- co rút lân cận
- strong retract
- co mạnh
- weak retract
- co yếu
Cơ - Điện tử
Kéo lùi, chuyển động ngược
Kỹ thuật chung
co lại
co rút, co
rút lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abjure , back , back down , back off , back out of , call off , cancel , change one’s mind , countermand , deny , disavow , disclaim , disown , draw in , eat one’s words , eliminate , exclude , fall back , forget it , forswear , go back on , have change of heart , nig , pull back , pull in , recall , recant , recede , reel in , renege , renounce , repeal , repudiate , rescind , retreat , retrocede , retrograde , reverse , revoke , rule out , sheathe , suspend , take back , take in , unsay , welsh * , withdraw , ebb , retrogress , remove
Từ trái nghĩa
verb
- corroborate , emphasize , reaffirm , repeat
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Retract deformation
biến dạng do co ngót, -
Retractable
/ ri´træktəbl /, Tính từ: có thể rụt vào, có thể co vào, có thể kéo thụt vào, có thể rút... -
Retractable aerial
ăng ten xếp, -
Retractable antenna
ăng ten rút, -
Retractable bond
trái khoán thu tiền trước, trái phiếu có thể rút lại, -
Retractable filter
bộ lọc co lại được, -
Retractable headlights
đèn đầu xếp được, đèn pha điều chỉnh được, -
Retractable landing gear
bộ phận hạ cánh có thể rút lên được, -
Retractable ramp
sàn dốc cụp xoè, cầu dốc co duỗi được, -
Retractable steel pocket rule
thước thép cuộn rút được, -
Retractable table
bàn gập, -
Retractable wheels
bánh xe co lại được, -
Retractation
Danh từ: sự rút lại (lời hứa, ý kiến); sự huỷ bỏ (lời tuyên bố); sự không nhận (lời... -
Retractile
/ ri´træktail /, Tính từ: có thể co rút, retractile strength, sức co rút -
Retractile drawbridge
cầu cất đóng mở được, -
Retractile spring
lò xo kéo về, lò xo phản hồi, -
Retractility
Danh từ: tính co rút, -
Retracting soring
lò xo phản hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.