Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Scall

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

(từ cổ,nghĩa cổ) vảy da
dry scall
bệnh ghẻ; bệnh ngứa
moist scall
bệnh eczêma, bệnh chàm

Chuyên ngành

Y học

(chứng) vảy da

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Scallawag

    / 'skæləwæg /, như scalawag,
  • Scallion

    / ´skæljən /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như spring onion, Kinh tế: rễ hành,
  • Scallop

    / ´skæləp /, (động vật học) con điệp; sò, mép vỏ sò, nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn), cái...
  • Scalloped

    / ´skæləpt /, Kỹ thuật chung: hình tràng hoa, được cắt khấc, được cắt nấc, được cắt rãnh,...
  • Scalloped surface

    mặt có phần lõm, mặt có rãnh, mặt kiểu vỏ sò, mặt có phần lõm,
  • Scalloping

    / ´skæləpiη /, Kỹ thuật chung: méo viền đăng ten,
  • Scallywag

    / ´skæliwæg /, như scalawag,
  • Scalp

    / skælp /, Danh từ: da đầu trừ mặt, da đầu còn tóc (trước đây một số người da đỏ bắc...
  • Scalpel

    / ´skælpəl /, Danh từ: (y học) dao mổ, Y học: dao mổ, Từ...
  • Scalpel blade

    lưỡi dao mổ,
  • Scalpel blade handle

    Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ,
  • Scalpel handle

    Nghĩa chuyên nghành: cán dao mổ,
  • Scalper

    / ´skælpə /, Danh từ: dao trổ, dao khắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ đầu cơ vé rạp...
  • Scalperator

    sàng phân loại,
  • Scalping

    Danh từ: (ngành mỏ) sự sàng thô, sự làm sạch (thép cán), sự sàng sơ bộ, cấu tử lớn không...
  • Scalping reel

    thùng sàng tấm,
  • Scalping shoe

    hộp sàng rung tách tạp chất,
  • Scalping sieve

    sàng tiếp liệu, sàng tiếp nhận,
  • Scalping tub

    thùng trụng lông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top