Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Serf

Nghe phát âm

Mục lục

/sə:f/

Thông dụng

Danh từ

Nông nô
Người bị áp bức bóc lột
Thân trâu ngựa (nghĩa bóng)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nông nô

Kinh tế

người bị áp bức bóc lột
người nông nô
nông nô

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bondservant , bondsman/woman , chattel , laborer , peon , servant , vassal , villain , villein , bondman , bond servant , churl , colonus , esne , helot , hireling , muzhik , peasant , slave , thrall

Xem thêm các từ khác

  • Serfage

    thân phận nông nô, giai cấp nông nô, ' s”:fhud, danh từ
  • Serfdom

    / ´sə:fdəm /, Kinh tế: chế độ nông nô, thân phận nông nô, Từ đồng...
  • Serfhood

    / ´sə:fhud /,
  • Serge

    / sə:dʒ /, Danh từ: vải xéc, hàng xéc,
  • Sergeancy

    / ´sa:dʒənsi /, danh từ, chức trung sĩ, chức hạ sĩ cảnh sát,
  • Sergeant

    / ´sa:dʒənt /, Danh từ: (quân sự) trung sĩ (hạ sĩ quan), hạ sĩ cảnh sát, common sergeant nhân viên...
  • Sergeant-at-arms

    / ´sa:dʒəntət´a:mz /, danh từ, số nhiều sergeants-at-arms, người cảnh vệ,
  • Sergeant-fish

    Danh từ: (động vật học) cá móp,
  • Sergeant-major

    Danh từ: (quân sự) thượng sĩ (hạ sĩ quan),
  • Sergeantship

    / ´sa:dʒəntʃip /, danh từ, chức trung sĩ,
  • Serger cones

    côn nóng chảy, côn orton, côn seger, nón hỏa kế,
  • Sergette

    / sə´dʒet /, danh từ, vải xéc mỏng, hàng xéc mỏng,
  • Serial

    / ´siəriəl /, Tính từ: theo từng hàng, theo từng dãy, theo từng chuỗi, theo thứ tự, ra theo từng...
  • Serial-parallel

    nối tiếp-song song, serial-parallel converter, bộ chuyển nối tiếp-song song
  • Serial-parallel converter

    bộ chuyển đổi (dữ liệu) từ nối tiếp sang song song, bộ chuyển nối tiếp-song song,
  • Serial-type robot

    robot chuỗi hở,
  • Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)

    phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (eia-232-e) tín hiệu định thời mà dte đưa tới dce để duy trì đồng bộ,
  • Serial Communications Controllers (SCC)

    các bộ điều khiển truyền thông nối tiếp,
  • Serial Data Loop (SDL)

    vòng dữ liệu nối tiếp,
  • Serial Input data (SID)

    dữ liệu đầu vào nối tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top