Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sessional

Nghe phát âm

Mục lục

/´seʃənəl/

Thông dụng

Tính từ
(thuộc) buổi họp, (thuộc) phiên họp
sessional order
thủ tục buổi họp (nghị viện)
(thuộc) toà án tối cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sesterce

    Danh từ: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sestertius,
  • Sestertii

    Danh từ số nhiều của .sestertius: như sestertius,
  • Sestertius

    Danh từ, số nhiều .sestertii: (sử học) đồng xettec (tiền cổ la mã) (như) sesterce,
  • Sestet

    / ses´tet /, như sextet,
  • Sestina

    Danh từ: (thơ ca) xettin, thể thơ sáu (gồm 6 đoạn, mỗi đoạn 6 câu),
  • Set

    / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể...
  • Set, database

    bộ cơ sở dữ liệu,
  • Set-Back

    Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng....
  • Set- back

    dòng nước ngược,
  • Set- up procedure

    phương pháp vận hành,
  • Set-associative

    liên hợp vùng,
  • Set-back

    / ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước...
  • Set-book

    Danh từ: sách phải đọc để đi thi,
  • Set-down

    / ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi,
  • Set-grease

    mỡ đặc,
  • Set-in-bottom seam

    hàn móc đáy đơn úp vào,
  • Set-in wooden plug

    nút gỗ đệm,
  • Set-off

    / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng,...
  • Set-off bend

    đầu nối hình chữ u,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top