Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Specie

Nghe phát âm

Mục lục

/´spi:ʃi:/

Thông dụng

Danh từ

Tiền đồng; đồng tiền kim loại (đối lại với tiền giấy)
payment in specie
sự trả tiền bằng tiền đồng

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) tiền (kim loại)

Kinh tế

tiền đồng
specie kept abroad
tiền đồng dự trữ ở ngân hàng nước ngoài
specie payment
sự trả bằng tiền đồng
tiền đúc
specie par
bình giá tiền đúc
specie par
bình giá tiền đúc, bình giá pháp định
specie reserve
dự trữ tiền đúc
specie reserve
dự trữ tiền đúc, dự trữ vàng
tiền kim loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top