Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sycamore

Mục lục

/'sikəmɔ:/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây sung dâu (cây to thuộc họ cây thích); cây tiêu huyền
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) loại cây ngô đồng
Gỗ cứng quí giá của cây sung dâu
a sycamore desk
bàn bằng gỗ sung

Xem thêm các từ khác

  • Syce

    / sais /, Danh từ: người giữ ngựa,
  • Sycee

    / sai´si:n /, danh từ, bạc nén,
  • Sycee silver

    như sycee,
  • Sychnocarpous

    / ¸siknou´ka:pəs /, tính từ, (thực vật học) ra quả nhiều lần; lưu niên,
  • Sychnuria

    đái dắt,
  • Sychromesh

    bộ đồng tốc,
  • Sycoma

    hột cơm, mụn cóc,
  • Syconium

    / sai´kouniəm /, Danh từ: (thực vật học) loại quả sung,
  • Sycophancy

    / ´sikəfənsi /, danh từ, thói nịnh hót, thói bợ đỡ, thói ăn bám,
  • Sycophant

    / ´sikəfənt /, Danh từ: kẻ nịnh hót, kẻ bợ đỡ, người ăn bám, Từ...
  • Sycophantic

    / ¸sikə´fæntik /, tính từ, nịnh hót, bợ đỡ, a sycophantic smile, một nụ cười nịnh bợ
  • Sycophantical

    như sycophantic,
  • Sycosis

    / sai´kousis /, Danh từ: (y học) viêm nang râu, Y học: bệnh sycosis (viêm...
  • Sydenham chorea

    múagiật sydenham,
  • Sydneysider

    người thành phố xitni ( australia),
  • Syenite

    / ´saii¸nait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) xienit,
  • Syenitic

    / ¸saii´nitik /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) xienit, Hóa học &...
  • Syenoid

    sienit có fenspatort,
  • Syli

    si-li (đơn vị tiền tệ chính của ghi-nê),
  • Syllabarium

    Danh từ, số nhiều syllabaria: sách học vần,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top