Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tradesman

Mục lục

/´treidzmən/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tradesmen

Người đưa hàng, người giao hàng
Chủ cửa hàng

Chuyên ngành

Kinh tế

chủ cửa hàng
chủ tiệm
người bán lẻ
người chủ hiệu
người thợ thủ công
thương nhân
thương nhân, chủ cửa hàng, chủ tiệm, người bán lẻ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
businessperson , merchandiser , merchant , speculator , trader , trafficker

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top