Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsoundness

Mục lục

/ʌn´saundnis/

Thông dụng

Danh từ
Tình trạng bị ôi thiu (thức ăn...); tình trạng xấu, tình trạng mục mọt (gỗ); tình trạng ốm yếu, tình trạng hay đau ốm (người); tình trạng hư hỏng, tình trạng không tốt (hàng hoá)
(nghĩa bóng) tính không lành mạnh; tính không đúng, tính không có căn cứ
(nghĩa bóng) tính không chính đáng, tính không lương thiện (công việc buôn bán làm ăn)
Trạng thái không say (giấc ngủ)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
debility , decrepitude , delicacy , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , fragility , frailness , frailty , insubstantiality , puniness , unsubstantiality , weakliness , weakness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unsoured

    Tính từ: bị chua, bị thiu, bị hỏng,
  • Unsown

    Tính từ: không gieo,
  • Unsparing

    / ʌn´spɛəriη /, Tính từ: không thương, tàn nhẫn, nghiêm khắc, không thương xót, không tiết kiệm,...
  • Unsparingly

    Phó từ: rộng rãi, hậu hĩ, tàn nhẫn, không thương xót,
  • Unsparingness

    / ʌn´spɛəriηgnis /, danh từ, tính tàn nhẫn, tính không thương xót, tính không tiết kiệm, tính không thoải mái, tính không...
  • Unspeakable

    / ʌn´spi:kəbl /, Tính từ: tồi tệ, ghê tởm, hết chổ nói, không tả xiết, không thể nói ra được,...
  • Unspeakableness

    / ʌn´spi:kəbəlnis /, tính từ, tính chất không tả xiết, tính chất không thể nói ra được, tính chất không thể tả được,...
  • Unspeakably

    Phó từ: không tả xiết, không thể nói ra được, không thể tả được, an unspeakably vile habit,...
  • Unspecialized

    / ʌn´speʃə¸laizd /, Tính từ: không chuyên dụng; không thích ứng, không thiết kế cho một mục...
  • Unspecifiable

    Tính từ: không thể chỉ, không thể nói rõ,
  • Unspecific

    / ¸ʌnspə´sifik /, tính từ, không loại biệt, không riêng biệt, không dứt khoát, không rành mạch, không rõ ràng,
  • Unspecified

    / ʌn´spesi¸faid /, Tính từ: không chỉ rõ, không nói rõ, Toán & tin:...
  • Unspecified Bit Rate (ATM) (UBR)

    tốc độ bít không được quy định,
  • Unspecified behavior

    hoạt động không xác định,
  • Unspecified bit rate

    tốc độ truyền không xác định,
  • Unspecified bit rate (UBR)

    tốc độ bít không xác định,
  • Unspectacled

    Tính từ: không đeo (kính),
  • Unspectacular

    Tính từ: không hấp dẫn, không lôi cuốn, không đẹp mắt, không ngoạn mục,
  • Unspeculative

    Tính từ: không có tính chất suy đoán, không liên quan đến suy đoán, không được hình thành do...
  • Unspell

    Ngoại động từ: phá yêu thuật, gải bùa mê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top