- Từ điển Anh - Việt
Delicacy
Nghe phát âm/ˈdɛlɪkəsi/
Thông dụng
Danh từ
Sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú
Sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh, trạng thái mảnh dẻ
Sự tinh vi, sự tinh xảo, sự tinh tế, sự khéo léo; sự nhẹ nhàng; sự mềm mại
Sự tế nhị, sự khó xử
- a position of extreme delicacy
- hoàn cảnh hết sức khó xử
- diplomatic negotiation of great delicacy
- những cuộc thương lượng ngoại giao hết sức tế nhị
Sự lịch thiệp, sự nhã nhặn
Tính nhạy cảm, tính dễ xúc cảm (người...); tính nhạy (cân, la bàn...)
Đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
- table delicacies
- món ăn ngon
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ nhạy
Toán & tin
(giải tích ) tính sắc sảo, tinh vi (của phương pháp)
Kinh tế
cao lương mỹ vị
đồ ăn ngon
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- airiness , debility , diaphaneity , elegance , etherealness , exquisiteness , fragility , frailness , frailty , gossameriness , infirmity , lightness , slenderness , smoothness , softness , subtlety , tenderness , tenuity , translucency , transparency , weakness , ambrosia , banquet , bonne bouche , dainty , delight , dessert , feast , goody , indulgence , luxury , morsel , nectar , pleasure , rarity , regale , relish , savory , special , sweet , tidbit , treat , decrepitude , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , daintiness , discrimination , exactness , fastidiousness , fineness , finesse , junket , nicety , precision , propriety , refinement , savoir faire , sensitiveness , tact , taste
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Delicacy fruits of season
các loại hoa quả ngon đầu mùa, -
Delicate
/ 'delikeit /, Tính từ: thanh nhã, thanh tú, mỏng manh, mảnh khảnh, mảnh dẻ; dễ vỡ (đồ thuỷ... -
Delicate adjustment
sự tinh chỉnh, -
Delicate cure
sự ướp muối dịu, -
Delicately
/ 'delikətli /, Phó từ: công phu, tinh vi, sắc sảo, tế nhị, this food is delicately prepared, món ăn... -
Delicateness
/ ´delikətnis /, Từ đồng nghĩa: noun, debility , decrepitude , delicacy , feebleness , flimsiness , fragileness... -
Delicatessen
/ ¸delikə´tesən /, Danh từ, số nhiều (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): món ăn ngon (chế biến sẵn), cửa hàng... -
Delicatessen herring
cá trích loại ngon, -
Delicious
/ di'liʃəs /, Tính từ: thơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào, vui thích, khoái, Từ... -
Deliciously
Phó từ: tuyệt vời, tuyệt diệu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemEveryday Clothes
1.362 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.