- Từ điển Anh - Việt
Fragility
Nghe phát âmMục lục |
/frə´dʒiliti/
Thông dụng
Danh từ
Tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
Sự yếu ớt, sự mảnh dẻ
Chuyên ngành
Xây dựng
tính mỏng manh
Kỹ thuật chung
tính giòn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- frailty , brittleness , delicacy , debility , decrepitude , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , frailness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , weakness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fragility of blood
(chứng) bở hồng cầu, -
Fragment
/ 'frægmənt /, Danh từ: mảnh, mảnh vỡ, khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa... -
Fragmental
/ fræg´mentəl /, Hóa học & vật liệu: có mảnh vụn, Kỹ thuật chung:... -
Fragmental deposit
trầm tích mảnh vụn, -
Fragmental ground
đất vụn, -
Fragmental rock
đá vụn, -
Fragmentary
/ ´frægməntəri /, Tính từ: gồm những mảnh nhỏ, rời từng mảnh, rời từng đoạn, chắp vá,... -
Fragmentary ice making plant
trạm sản xuất (nước) đá vụn, trạm sản xuất nước đá vụn, -
Fragmentary material
vật liệu mảnh vụn, -
Fragmentary restoration
sự phục hồi chắp ghép, -
Fragmentation
/ ¸frægmən´teiʃən /, Danh từ: sự vỡ ra từng mảnh, Hóa học & vật... -
Fragmentation Protocol (VINES) FRS (FRP)
giao thức phân đoạn (vines) frs, -
Fragmentation bomb
Danh từ: (quân sự) bom mảnh (nổ tung ra từng mảnh); bom bi, -
Fragmentation index
chỉ số phân mảnh, -
Fragmented market
thị trường bị chia cắt, thị trường không thuần nhất, -
Fragmented rocks
đá vụn, -
Fragmented transport
vận tải phân đoạn (từng chặng), -
Fragmenting IP Real -time Engine (chip) (FIRE)
thiết bị ip phân đoạn thời gian thực (vi mạch),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.