Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Fragility

Nghe phát âm

Mục lục

/frə´dʒiliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính dễ vỡ, tính dễ gãy, tính dễ hỏng; tính mỏng mảnh, tính mỏng manh
Sự yếu ớt, sự mảnh dẻ

Chuyên ngành

Xây dựng

tính mỏng manh

Kỹ thuật chung

tính giòn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
frailty , brittleness , delicacy , debility , decrepitude , delicateness , feebleness , flimsiness , fragileness , frailness , insubstantiality , puniness , unsoundness , unsubstantiality , weakliness , weakness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top