Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unsymmetrical

Mục lục

/¸ʌnsi´metrikl/

Thông dụng

Tính từ

Không đối xứng; không cân đối (về một cách sắp xếp trình bày..)

Chuyên ngành

Xây dựng

đối xứng [không đối xứng]

Cơ - Điện tử

(adj) không đối xứng

(adj) không đối xứng

Kỹ thuật chung

bất đối xứng
không đối xứng
unsymmetrical beam
dầm không đối xứng
unsymmetrical beam
rầm không đối xứng
unsymmetrical bending
sự uốn không đối xứng
unsymmetrical fold
nếp uốn không đối xứng
unsymmetrical footing
móng không đối xứng
unsymmetrical loading
tải trọng không đối xứng
unsymmetrical three-phase
hệ (thống) ba pha không đối xứng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top