Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Urchin

Mục lục

/´ə:tʃin/

Thông dụng

Danh từ

Thằng nhóc; thằng nhãi, thằng ranh con (đứa trẻ tai quái, đứa trẻ hư, nhất là con trai), oắt con
Đứa trẻ cầu bơ cầu bất, đứa bé bụi đời (như) street-urchin
(động vật học) nhím biển (như) sea-urchin, sea chestnut

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
brat * , cub , dickens , gamin , imp , juvenile delinquent , punk * , pup , ragamuffin , waif , boy , brat , child , delinquent , elf , hedgehog , scamp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top