Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Utilitarian

Mục lục

/¸ju:tili´tɛəriən/

Thông dụng

Tính từ

Vị lợi, thiết thực; rất thực tế
utilitarian doctrine
chủ nghĩa vị lợi

Danh từ

Người theo thuyết vị lợi, người theo thuyết thực lợi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
commonsensical , down-to-earth , effective , efficient , functional , hard , hardheaded , matter-of-fact , nuts and bolts * , pragmatic , pragmatical , realistic , sensible , serviceable , unidealistic , unromantic , useful , handy , practicable , economical , practical , usable

Từ trái nghĩa

adjective
impractical , unnecessary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top