- Từ điển Anh - Việt
Efficient
Nghe phát âmMục lục |
/i'fiʃənt/
Thông dụng
Tính từ
Có hiệu lực, có hiệu quả
Có năng lực, có khả năng
Có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...)
Chuyên ngành
Toán & tin
hiệu dụng, hiệu nghiệm, hiệu suất; (thống kê ) hữu hiệu
- asymtotically efficient
- hữu hiệu tiệm cận
Kỹ thuật chung
có hiệu lực
có hiệu suất
có ích
hiệu dụng
- efficient circuit
- sơ đồ hiệu dụng
hiệu lực
hiệu quả
hiệu suất
- code efficient
- hiệu suất mã
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , accomplished , active , adapted , adequate , apt , businesslike , capable , clever , competent , conducive , decisive , deft , dynamic , economic , effective ,economical , effectual , efficacious , energetic , equal to , experienced , expert , familiar with , fitted , good at , good for , handy , masterly , organized , potent , powerful , practiced , productive , proficient , profitable , qualified , ready , saving , shrewd , skilled , skillful , systematic , talented , tough , useful , valuable , virtuous , well-organized , adept , consummate , dexterous , effective , expeditious , ingenious , professional , virtuosic
Từ trái nghĩa
adjective
- helpless , impotent , incompetent , ineffective , inefficient , powerless , unable , weak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Efficient Consumer Response (ECR)
đáp ứng khách hàng hiệu quả, -
Efficient cause
nguyên nhân hữu hiệu, -
Efficient chiller
máy lạnh năng suất cao, -
Efficient circuit
sơ đồ hiệu dụng, -
Efficient estimator
ước lượng hiệu quả, ước lượng hữu hiệu, thống quả ước lượng hiệu quả, most efficient estimator, ước lượng hữu... -
Efficient market hypothesis
giả thiết về hiệu quả của thị trường, giả thiết thị trường hiệu quả, -
Efficient off-take rate
hệ số thu hồi có lãi, hệ số thu hồi hiệu quả, -
Efficient packaging
bao bì hiệu quả, -
Efficient portfolio
tổng lượng chứng khoán có hiệu quả, -
Efficient price
giá tương đối thấp, -
Efficiently
/ i'fiʃntli /, Phó từ: có hiệu quả, hiệu nghiệm, how to re-educate the delinquents efficiently ?, làm... -
Effigy
/ ´efidʒi /, Danh từ: hình, hình nổi (ở đồng tiền, ở huy hiệu), hình vẽ, hình nộm, Từ... -
Effleurage
(sự) xoada, -
Effloresce
/ ¸eflɔ:´res /, Nội động từ: nở hoa, (hoa) lên hoa, Hóa học & vật... -
Efflorescence
/ ¸eflɔ:´resns /, Danh từ: sự nở hoa, Hóa học & vật liệu: lên... -
Efflorescent
/ ¸eflɔ´resənt /, Tính từ: nở hoa, Kỹ thuật chung: gạch, mặt đá,... -
Effluence
/ ´efluəns /, Danh từ: sự phát ra, sự tuôn ra (ánh sáng, điện...), cái phát ra, cái tuôn ra,Effluent
/ ´efluənt /, Tính từ: phát ra, tuôn ra (ánh sáng, điện...), Danh từ:...Effluent air
không khí ra, effluent air temperature, nhiệt độ không khí raEffluent air temperature
nhiệt độ không khí ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.