Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vainly

Mục lục

/'veinli/

Thông dụng

Phó từ
Một cách tự phụ, một cách tự mãn
Một cách vô hiệu, một cách vô ích

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vainness

    / 'veinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vô ích, tính không hiệu quả, Từ đồng nghĩa:...
  • Val roof

    mái dốc vào giữa,
  • Valance

    / 'væləns /, Danh từ: diềm (rèm ngắn hoặc diềm xếp nếp treo xung quanh giường), (từ mỹ, nghĩa...
  • Valanced

    / 'vælənst /, tính từ, có diềm,
  • Vale

    / veil /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ, trừ tên địa điểm) thung lũng, máng dẫn nước, rãnh nước,...
  • Vale roof

    mái dốc vào giữa,
  • Valediction

    / ,væli'dikʃn /, Danh từ: sự từ biệt; lời từ biệt (nhất là trong trường hợp nghiêm chỉnh),...
  • Valedictorian

    / ,vælidik'tɔ:riən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) đại biểu học sinh đọc diễn văn từ biệt...
  • Valedictory

    / ,vælidik'tɔ:ri /, Tính từ: dùng như một lời từ biệt, kèm theo một lời từ biệt, Danh...
  • Valence

    / væləns - 'veiləns /, Danh từ: (hoá học) hoá trị (khả năng của một nguyên tử kết hợp hoặc...
  • Valence-gramme

    hóa trị gam,
  • Valence angle

    góc hóa trị,
  • Valence band

    vùng hóa trị (vật lý bán dẫn), vùng hóa trị, dải hóa trị,
  • Valence bond

    liên kết hóa trị, liên kết theo hóa trị, valence bond theory, thuyết liên kết hóa trị
  • Valence bond theory

    thuyết liên kết hóa trị,
  • Valence bridge

    cầu hóa trị,
  • Valence electron

    electron hóa trị ., điện tử hóa trị, electron hóa trị,
  • Valence electron concentration

    nồng độ electron hóa trị,
  • Valence force

    lực hóa trị,
  • Valence isomerism

    thuyết liên kết hóa trị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top