Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Valet

Mục lục

/'vælit/

Thông dụng

Danh từ

Đầy tớ, người hầu (một người đàn ông làm công việc phục vụ, giặt quần áo, dọn bữa ăn..)
Người hầu phòng (người làm công trong khách sạn với các nhiệm vụ tương tự)

Ngoại động từ

Hầu hạ, phục vụ
Hoạt động như một người hầu cho ai

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Kinh tế

người hầu phòng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attendant , dresser , equerry , manservant , servant , squire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Valet-de-chambre

    / 'vælit-də-'tʃeimbə /, anh từ, hầu phòng,
  • Valet-de-place

    / 'vælit-də-'pleit /, Danh từ: người dẫn đường,
  • Valet gutter

    máng khe mái, máng xối,
  • Valet parking

    sự đậu xe có người hầu,
  • Valetaille

    / 'væliteilə /, Danh từ: lũ tôi tớ,
  • Valeting

    / 'vælitiɳ /, Danh từ: cơ sở dịch vụ làm complê nam,
  • Valetry

    / 'vælitri /, Danh từ:,
  • Valetudinarian

    / 'væli,tju:di'neəriən /, Tính từ: (y học) ốm yếu, quá lo lắng về sức khoẻ, hay nghi bệnh, bệnh...
  • Valetudinarianism

    / væli,tju:di'neəriənizm /, danh từ, (y học) tình trạng hay nghi bệnh/bệnh tưởng, thói quá lo lắng về sức khoẻ của mình,...
  • Valetudinariarism

    tình trạng yếu đuối, hom hem,
  • Valetudinary

    / 'væli,tju:di'nəri /, Danh từ:,
  • Valgus

    vẹo ra,
  • Valiance

    / 'væljəns /, danh từ, lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness...
  • Valiancy

    / 'væljənsi /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dũng cảm, sự quả quyết, sự can đảm; lòng dũng cảm, lòng can đảm, Từ...
  • Valiant

    / 'væljənt /, Tính từ: anh dũng, anh hùng (hành động), dũng cảm, quả quyết, can đảm, gan dạ (người),...
  • Valiantly

    / 'væljəntli /, Phó từ: dũng cảm, quả quyết, can đảm,
  • Valiantness

    / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness...
  • Valid

    / 'vælɪd /, Tính từ: chắc chắn, có hiệu quả, có hiệu lực, hợp lý, đúng đắn, có cơ sở/căn...
  • Valid Data Indication (VI)

    chỉ thị số liệu có hiệu lực,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top