- Từ điển Anh - Việt
Squire
Nghe phát âmMục lục |
/'skwaiə/
Thông dụng
Danh từ
( Squire) địa chủ, điền chủ
Người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm
(sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quan toà địa phương
(thông tục); (đùa cợt) (dùng (như) một thể thức xưng hô thân tình và kính cẩn của người này với người kia)
Ngoại động từ
Chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ, hộ tống (việc của đàn ông đối với đàn bà)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assist , attend , chaperon , companion , date , escort , serve , accompany , attendant , gallant , gentleman , guard , judge , landowner , lawyer , lover , title
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Squirearchal
/ skwaiə´a:kəl /, như squirearchical, -
Squirearchical
Tính từ: (thuộc) giai cấp địa chủ; (thuộc) chính quyền địa chủ, -
Squirearchy
/ ´skwaiər¸a:ki /, Danh từ: giai cấp địa chủ; chính quyền địa chủ (đặc biệt ở anh ngày trước),... -
Squireen
/ skwaiə´ri:n /, Danh từ: Địa chủ nhỏ (ở ai-len), -
Squirehood
Danh từ: cương vị địa chủ, -
Squirelet
Danh từ: Địa chủ nhỏ, -
Squireling
như squirelet, -
Squirely
Tính từ: (thuộc) địa chủ, -
Squireship
như squirehood, -
Squiriarchy
Danh từ:, -
Squirm
/ skwə:m /, Danh từ: sự đi ngoằn ngoèo, sự bò ngoằn ngoèo (như) rắn; sự quằn quại, cục cựa,... -
Squirrel
bre / skwɪrəl /, name / skwɜ:rəl /, Danh từ: (động vật học) con sóc; bộ lông sóc, Ngoại... -
Squirrel-cage armature
phần ứng kiểu lồng sóc, -
Squirrel-cage balancing machine
máy cân bằng có lồng sóc, -
Squirrel-cage winding
cuộn dây lồng sóc, một loại cuộn dây ngắn, -
Squirrel-fish
Danh từ: (động vật học) cá sơn đá, cá sơn rằn, -
Squirrel-monkey
Danh từ: (động vật học) khỉ sóc, -
Squirrel cage
Danh từ: cái lồng có trục trụ tròn quay khi con vật nhỏ nhảy lên, công việc đều đều chán... -
Squirrel cage motor
động cơ lồng sóc, mô tơ kiểu lồng sóc, double-squirrel cage motor, động cơ lồng sóc kép -
Squirrel cage rotor
rôto kiểu lồng sóc, phần ứng ngắn mạch, rôto lồng sóc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.