Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Variometer

Mục lục

/,veəri'ɔmitə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) cái biến cảm

Chuyên ngành

Điện lạnh

biến cảm

Điện

cảm ứng kế

Điện lạnh

từ biến kế

Kỹ thuật chung

bộ biến cảm

Giải thích VN: Dụng cụ trong đó sự thay đổi điện cảm sinh ra bởi cuộn dây cố định và cuộn dây quay bên trong ghép nối tiếp với nhau. Sự quay của cuộn dây bên trong làm thay đổi hệ số hỗ cảm giữa hai cuộn dây.

cái cảm biến

Xem thêm các từ khác

  • Variometer compass

    la bàn biến kế,
  • Variorum

    / ,veəri'ɔ:rəm /, Danh từ: sách có chú giải/dị bản của nhiều nhà bình luận, variorum edition,...
  • Various

    / veri.əs /, Tính từ: khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại, khác nhau, nhiều hơn một,...
  • Variously

    / 'veəriəs /, Phó từ: khác nhau theo từng trường hợp, thời gian, nơi chốn.. riêng,
  • Variousness

    / 'veəriəsnis /, Danh từ: tính chất khác nhau, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Variplotter

    Toán & tin: (máy tính ) máy dựng đường cong tự động,
  • Variscian folding

    nếp uốn kiểu varixi,
  • Variscite

    / ´væri¸sait /, Hóa học & vật liệu: carixit,
  • Varistance

    biến trở, điện trở điều chỉnh, điện trở điều chỉnh được, điện trở biến đổi,
  • Varistor

    / və´ristə /, Điện: điện trở biến đổi (theo điện áp), Điện lạnh:...
  • Varix

    / 'veəriks /, Danh từ, số nhiều .varices: (y học) chứng giãn tĩnh mạch; tĩnh mạch bị giãn,
  • Varlegrated copper ore

    quặng đồng tạp,
  • Varlet

    / 'vɑ:lit /, Danh từ: người hầu, thị đồng, (sử học) người hầu hiệp sĩ, Đồ tráo trở, đồ...
  • Varletry

    / 'vɑ:litri /, danh từ, bọn lưu manh, đồ đê tiện, bọn dân ngu khu đen, lũ tiện dân,
  • Varley's loovartmeterp test

    thử nghiệm mạch vòng varley,
  • Varley sloop test

    phương pháp thử mạch vòng varley,
  • Varment

    / 'vɑ:mənt /, Danh từ:,
  • Varmeter

    điện kế vô công, var kế, vôn-ampe kế,
  • Varmint

    / 'vɑ:mint /, Danh từ: (thông tục) người quái ác, người ác hiểm, Đồ vô công rồi nghề, phường...
  • Varnish

    / ˈvɑrnɪʃ /, Danh từ: véc-ni (lớp phủ ngoài cứng trong và bóng áp lên bề mặt, nhất là của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top