Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Versicolor

Mục lục

Y học

điểm những đốm màu khác nhau, có nhiều màu, nhiều sắc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
motley , multicolored , polychromatic , polychrome , polychromic , polychromous , varicolored , variegated , versicolored

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Versicolour

    / ´və:si¸kʌlə /, tính từ, nhiều màu sắc, lấp lánh màu ngũ sắc,
  • Versicoloured

    / ´və:si¸kʌləd /, Tính từ: có nhiều màu sắc, tạp sắc, Óng ánh đổi màu,
  • Versicular

    / və:´sikjulə /, tính từ, có hình thức thơ, bằng thơ,
  • Versiera

    Toán & tin: vécsơra (đồ thị của y(a2+x2)=a3),
  • Versification

    / ¸və:sifi´keiʃən /, danh từ, nghệ thuật làm thơ, phép làm thơ, kiểu làm thơ, vận luật, lối thơ; luật thơ, sự chuyển...
  • Versificator

    Danh từ: người làm thơ, nhà thơ,
  • Versifier

    như versificator, nhà thơ, thi sĩ, nhà thơ tồi, thợ thơ, Từ đồng nghĩa: noun, bard , muse , poetaster...
  • Versify

    / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt...
  • Version

    / 'və:∫n /, Danh từ: bản dịch sang một ngôn ngữ khác, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối...
  • Version management

    quản lý phiên bản,
  • Version number

    số phiên bản, số hiệu phiên bản,
  • Versionist

    Danh từ: người phiên dịch, dịch giả,
  • Verso

    / ´və:sou /, Danh từ, số nhiều versos: trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái...
  • Verst

    / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • Versus

    / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với...
  • Versute

    Tính từ: khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top