Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Versify

Mục lục

/´və:si¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ versified

Chuyển (văn xuôi) thành thơ
to Versify an old legend
chuyển một truyện cổ tích thành thơ
Viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ
to versify a story
viết một chuyện bằng thơ

Nội động từ

Sáng tác thơ, làm thơ

Hình Thái Từ


Xem thêm các từ khác

  • Version

    / 'və:∫n /, Danh từ: bản dịch sang một ngôn ngữ khác, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối...
  • Version management

    quản lý phiên bản,
  • Version number

    số phiên bản, số hiệu phiên bản,
  • Versionist

    Danh từ: người phiên dịch, dịch giả,
  • Verso

    / ´və:sou /, Danh từ, số nhiều versos: trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái...
  • Verst

    / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • Versus

    / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với...
  • Versute

    Tính từ: khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm,
  • Vert

    / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn...
  • Vertebra

    Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt...
  • Vertebrae

    Danh từ số nhiều của .vertebra: như vertebra,
  • Vertebrae cervicales

    đốt sống cổ,
  • Vertebrae coccygeae

    đốt sống cụt,
  • Vertebrae cocygiae

    đốt sống cụt,
  • Vertebrae lumbales

    đốt sống thắt lưng,
  • Vertebrae prominens

    đốt sống cổ nhỏ, đốt sống cổ thứ vii,
  • Vertebrae region

    vùng cột sống,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top