Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Versifier


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác versificator

Như versificator
Nhà thơ, thi sĩ
Nhà thơ tồi, thợ thơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bard , muse , poetaster , poetess , rhymer , rhymester

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Versify

    / ´və:si¸fai /, Ngoại động từ versified: chuyển (văn xuôi) thành thơ, viết bằng thơ, diễn đạt...
  • Version

    / 'və:∫n /, Danh từ: bản dịch sang một ngôn ngữ khác, (ngôn ngữ nhà trường) bài dịch, lối...
  • Version management

    quản lý phiên bản,
  • Version number

    số phiên bản, số hiệu phiên bản,
  • Versionist

    Danh từ: người phiên dịch, dịch giả,
  • Verso

    / ´və:sou /, Danh từ, số nhiều versos: trang mặt sau, trang bên trái (bất kỳ trang nào ở phía trái...
  • Verst

    / və:st /, Danh từ: dặm nga (bằng 1, 0668 km),
  • Versus

    / ˈvɜrsəs , ˈvɜrsəz /, Giới từ: (tiếng latin) (viết tắt) v, vs chống, chống lại, đấu với...
  • Versute

    Tính từ: khôn ngoan, ranh mãnh, láu cá, quỉ quyệt, nham hiểm,
  • Vert

    / və:t /, Danh từ: bụi cây, lớp cây bụi, (sử học) cây xanh trong rừng, (pháp lý) quyền đốn...
  • Vertebra

    Danh từ, số nhiều .vertebrae: xương sống, cột sống, (giải phẫu) đốt sống (bất cứ một đốt...
  • Vertebrae

    Danh từ số nhiều của .vertebra: như vertebra,
  • Vertebrae cervicales

    đốt sống cổ,
  • Vertebrae coccygeae

    đốt sống cụt,
  • Vertebrae cocygiae

    đốt sống cụt,
  • Vertebrae lumbales

    đốt sống thắt lưng,
  • Vertebrae prominens

    đốt sống cổ nhỏ, đốt sống cổ thứ vii,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top