Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Whereupon

Mục lục

/¸wɛərə´pɔn/

Thông dụng

Phó từ

Sau cái nào, và rồi thì
she laughed at him, whereupon he walked out
cô ấy cười vào mũi hắn, và thế là hắn ta bước ra ngoài


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
consequently , thereupon , whereon

Xem thêm các từ khác

  • Wherever

    / weər'evə(r) /, Phó từ: Ở đâu (diễn đạt sự ngạc nhiên), Liên từ:...
  • Wherewith

    / wɛə´wið /, phó từ, (từ cổ,nghĩa cổ) với cái đó, bằng cái đó,
  • Wherewithal

    / ´wɛəwið¸ɔ:l /, Danh từ: ( theỵwherewithal) (thông tục) tiền cần thiết (cho một việc gì); tình...
  • Wherry

    / ´weri /, Danh từ: (hàng hải) đò (chở khách trên sông),
  • Wherryman

    Danh từ: người lái đò,
  • Whet

    / wet /, Danh từ: sự mài (cho sắc), miếng (thức ăn) khai vị, ngụm (rượu...), Ngoại...
  • Whet slate

    đá mài,
  • Whet stone slate

    đá mài,
  • Whether

    / ´weðə /, Liên từ: có... không, có... chăng, không biết có... không, Đại...
  • Whether...or

    Thành Ngữ:, whether...or, dù... hay, hoặc... hoặc
  • Whether in berth or not

    có sẵn cầu cảng hay không, có sẵn chỗ neo đậu hay không,
  • Whether or no

    Thành Ngữ:, whether or no, trong bất cứ trường hợp nào, bất cứ thế nào
  • Whetstone

    / ´wet¸stoun /, Danh từ: Đá mài, vật kích thích tinh thần, Xây dựng:...
  • Whetstone bridge

    cầu wheatstone,
  • Whetting

    sự mài (sắc), sự tiện,
  • Whew

    / hwju: /, như phew, whew ! that car was going fast !, chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!, whew ! that was a lucky escape !, úi chà, thật...
  • Whey

    / wei /, Danh từ: chất lỏng giống nước còn lại sau khi sữa chua đã đông lại, Hóa...
  • Whey beverage

    đồ uống từ sữa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top