- Từ điển Anh - Việt
Widen
Mục lục |
/'waidn/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm cho rộng ra, nới rộng ra, mở rộng
(nghĩa bóng) làm lan rộng, khuếch trương
Nội động từ
Rộng ra, mở ra
(nghĩa bóng) lan rộng
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- add to , augment , broaden , dilate , distend , enlarge , expand , extend , grow , grow larger , increase , multiply , open , open out , open wide , ream , spread , spread out , stretch , swell , unfold
Từ trái nghĩa
verb
Xem thêm các từ khác
-
Widened
, -
Widened intersection
ngã tư mở rộng, -
Widening
Danh từ: sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng, (nghĩa bóng) sự làm lan rộng, sự khuếch... -
Widening at a bend
sự mở rộng khuỷu đường, sự mở rộng khuỷu sông, -
Widening of an embankment
mở rộng nền đường đắp, -
Widening of bridge
sự mở rộng nhịp cầu, -
Widening of capital
sự mở rộng vốn, -
Widening of the clearance gauge
nới rộng khổ giới hạn, mở rộng khối giới hạn tiếp giáp, -
Widening of the deck
mở rộng mặt cầu, -
Widening of web
mở rộng của sườn dầm, -
Widening run-off
đoạn nối mở rộng, -
Wider
làm rộng ra, mở rộng, -
Wider range securities
chứng khoán loại rộng hơn, -
Widespread
/ ´waid¸spred /, Tính từ: lan rộng, trải rộng, phổ biến, Xây dựng:... -
Widespread automobile ownership
quyền sở hữu xe ngày càng nhiều người có, -
Widest
, -
Widgeon
/ ´widʒən /, Danh từ: (động vật học) vịt trời mareca, -
Widget
, -
Widish
/ ´waidiʃ /, tính từ, hơi rộng, -
Widmannstatten structure
cấu trúc widmannstatt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.