Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unfold

Mục lục

/ʌn´fould/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đâm (chồi); nảy (mầm)
Mở ra, trải ra
to unfold a newspaper
mở một tờ báo ra


Bày tỏ, để lộ, bộc lộ
to unfold one's intention
bộc lộ ý định của mình

Nội động từ

Lộ ra, bày ra; mở ra (nụ hoa)
Lùa cừu khỏi chuồng

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Không cuộn, không gấp

Không cuộn, không gấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disentangle , display , expand , extend , fan , fan out , flatten , loosen , open , outspread , outstretch , reel out , release , shake out , spread , straighten , stretch out , unbend , uncoil , uncrease , uncurl , undo , unfurl , unravel , unroll , untwist , unwind , unwrap , announce , clarify , clear up , decipher , describe , disclose , discover , divulge , dope out , elucidate , explain , explicate , expose , figure out , illustrate , present , publish , resolve , reveal , show , solve , uncover , bear fruit , demonstrate , elaborate , evidence , evince , evolve , grow , manifest , mature , stretch , blossom , develop , expiate , flower , untuck

Từ trái nghĩa

verb
fold , wrap , conceal , hide , withhold , block , check , stagnate , stop

Xem thêm các từ khác

  • Unfolding

    Nghĩa chuyên ngành: sự trải ra (của các phổ), Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Unfond

    Tính từ: không ham, không thích,
  • Unfooled

    Tính từ: không bị lừa, không bị lừa phỉnh, không bị lừa gạt, không bị lãng phí một cách...
  • Unfooted

    Tính từ: không bị giẫm chân lên; không bị giẫm mòn, không bị giẫm nát, unfooted plains, những...
  • Unforbearing

    Tính từ: không kiên nhẫn, không nhẫn nại, không chịu đựng,
  • Unforbid

    Tính từ: không bị ngăn cấm, không bị cấm đoán,
  • Unforceable

    Tính từ: không thể cưỡng ép được, không thể bắt buộc được, không thể phá (cửa; khoá),...
  • Unforced

    / ʌn´fɔ:st /, Tính từ: không bị bắt ép, không bị ép buộc, không bị cưỡng ép; tự nguyện,...
  • Unfordable

    Tính từ: không thể lội qua được (sông...), không lột qua được
  • Unforeknowable

    Tính từ: (văn học) không được biết trước, không được báo trước,
  • Unforeseeable

    / ¸ʌnfə´si:əbl /, Tính từ: không nhìn thấy trước được, không đoán trước được, Từ...
  • Unforeseeable circumstances excepted

    trừ những trường hợp bất ngờ,
  • Unforeseeable expenses

    chi phí bất ngờ,
  • Unforeseeing

    / ¸ʌnfɔ:´si:iη /, tính từ, không nhìn xa thấy trước; không lo xa,
  • Unforeseen

    / ¸ʌnfɔ:´si:n /, Tính từ: không biết trước, không dự kiến; bất ngờ, Từ...
  • Unforeseen circumstances excepted

    trừ những trường hợp bất ngờ,
  • Unforeseen interruptions

    ngắt không được dự kiến,
  • Unforeseen test outcome

    kết quả kiểm tra bất ngờ, kết quả kiểm tra không ngờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top