Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Windstorm

Mục lục

/´wind¸stɔ:m/

Thông dụng

Danh từ

Bão

Chuyên ngành

Xây dựng

gió bão

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cyclone , gale , hurricane , squall , tornado , twister , typhoon

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Windstorm insurance

    bảo hiểm gió lốc,
  • Windstorm velocity

    tốc độ gió bão,
  • Windsurf

    / ´wind¸sə:f /, nội động từ, lướt trên ván buồm (thường), hình thái từ, go windsurfing
  • Windsurfer

    / ´wind¸sə:fə /, danh từ, ván buồm (tấm ván, tựa (như) ván lướt có một cánh buồm), người chơi ván buồm,
  • Windsurfing

    / ´wind¸sə:fiη /, Danh từ: (thể dục thể thao) môn lướt ván buồm,
  • Windtight

    kín gió,
  • Windward

    / ´windwəd /, Tính từ & phó từ: trong hướng gió thổi, phía có gió, Danh...
  • Windward side

    phía đầu gió,
  • Windward slope

    độ nghiêng theo đầu gió, dốc theo đầu gió,
  • Windward tide

    dòng triều ngược hướng gió,
  • Windward truss

    giàn phía có gió, giàn phía đón gió,
  • Windway

    Danh từ: (ngành mỏ) lò thông gió,
  • Windy

    / ´windi /, Tính từ: lộng gió, có nhiều gió, gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh),...
  • Windy shot

    mìn không nổ,
  • Windy weather

    trời gió,
  • Wine

    / wain /, Danh từ: rượu vang (thức uống có chất rượu làm từ nước nho lên men), thức uống có...
  • Wine, women and song

    Thành Ngữ:, wine , women and song, ăn chơi đàn đúm
  • Wine-biscuit

    Danh từ: bánh qui sấy (để uống rượu),
  • Wine-bottling

    chai rượu vang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top